Chất lượng sản phẩm
Cung cấp giấy mặt (test liner) và giấy Xeo (Carton sóng) với chất lượng tốt nhất theo tiêu chuẩn chất lượng của giấy nhập khẩu.
Phát triển bền vững
Tăng hiệu quả thu gom và giá trị sử dụng giấy loại, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường sinh thái.
Đổi mới
Luôn luôn đổi mới và cải tiến các sản phẩm, dây chuyền công nghệ tiên tiến được tự động hóa hoàn toàn.
Nhân sự chủ chốt giỏi
Đội ngũ Công nhân viên được đào tạo, làm việc tâm huyết và có tay nghề cao.
Giấy Testliner
- Sản phẩm giấy Testliner dùng làm lớp mặt ngoài của thùng carton, được sản xuất trên hệ thống xeo lưới dài mang lại chất lượng đồng đều và ổn định. TKC KRAFT trang bị hệ thống scan màu tự động của X-rite quét không tiếp xúc tốc độ cao, tự động phát hiện đo lường dãy màu, kiểm soát màu sắc chính xác, đảm bảo màu sắc sản phẩm đồng nhất.
- TKC KRAFT liên tục cải tiến công nghệ và đa dạng hóa quy cách, kích thước và màu sắc sản phẩm để mang lại cho khách hàng sự hài lòng tối đa.
- Độ ẩm (Moisture content): 7±2%
- Đường kính cuộn (Diameter): 1150mm – 1250mm
- Độ hút nước (Water absorption Cobb 60): 40-60g/m2;
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Technical Specifications):
|
Loại Giấy – Ký hiệu Commodity-Symbol
|
Định lượng Basic weight (g/m2) |
Độ bục Bursting strength |
Độ nén vòng Ring crush CD |
|
Testliner – TKT |
120 (± 5g) |
≥3.0 |
8.0-11.0 |
|
125 (± 5g) |
≥3.2 |
10.0-12.0 |
|
|
140 (± 5g) |
≥3.4 |
14.0-16.0 |
|
|
145 (± 5g) |
≥3.5 |
15.0-19.0 |
|
|
150 (± 5g) |
≥3.6 |
16.0-20.0 |
|
|
170 (± 5g) |
≥3.8 |
17.0-21.0 |
|
|
175 (± 5g) |
≥4.2 |
18.0-22.0 |
|
|
200 (± 5g) |
≥4.4 |
22.0-26.0 |
Giấy Medium Paper
- Sản phẩm giấy Medium được sử dụng làm lớp sóng hoặc lớp mặt bên trong của thùng carton, được sản xuất trên hệ thống xeo lưới dài mang lại chất lượng đồng đều và ổn định.
- TKC KRAFT liên tục cải tiến công nghệ và đa dạng hóa quy cách, kích thước sản phẩm để mang lại cho khách hàng sự hài lòng tối đa.
- Độ ẩm (Moisture content): 7±2%
- Đường kính cuộn (Diameter): 1150mm – 1250mm
- Độ hút nước (Water absorption Cobb 60): 60-80g/m2;
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Technical Specifications):
|
Loại Giấy – Ký hiệu Commodity-Symbol
|
Định lượng Basic weight (g/m2) |
Độ bục Bursting strength |
Độ nén vòng Ring crush CD |
|
Giấy Medium – TKMH |
100 (± 5g) |
≥2.2 |
5.0-8.0 |
|
120 (± 5g) |
≥2.8 |
7.0-10.0 |
|
|
125 (± 5g) |
≥3.0 |
8.0-10.0 |
|
|
140 (± 5g) |
≥3.3 |
10.0-12.0 |
|
|
150 (± 5g) |
≥3.4 |
12.0-16.0 |
|
|
180 (± 5g) |
≥4.0 |
15.0-18.0 |
|
|
185 (± 5g) |
≥4.2 |
18.0-22.0 |
|
|
200 (± 5g) |
≥4.4 |
20.0-24.0 |
